Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Upside
Các ví dụ
The upside of the rock was covered in moss, while the underside was smooth.
Mặt trên của tảng đá được phủ đầy rêu, trong khi mặt dưới thì nhẵn.
She turned the box to examine the upside for any labels.
Cô ấy xoay chiếc hộp để kiểm tra mặt trên xem có nhãn nào không.
Cây Từ Vựng
upside
side



























