upsell
up
ʌp
ap
sell
ˈsɛl
sel
British pronunciation
/ʌpsˈɛl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "upsell"trong tiếng Anh

to upsell
01

bán đắt hơn, đề xuất phiên bản cao cấp hơn

to encourage a customer to buy a more expensive or upgraded version of a product or service, or to add additional items to their purchase
Intransitive
to upsell definition and meaning
example
Các ví dụ
When buying a new smartphone, the salesperson may attempt to upsell by suggesting a higher-tier model with additional features.
Khi mua một chiếc điện thoại thông minh mới, nhân viên bán hàng có thể cố gắng bán hàng giá cao hơn bằng cách đề xuất một mẫu máy cao cấp hơn với các tính năng bổ sung.
At a restaurant, a server might upsell by recommending additional side dishes or upgrades to enhance the dining experience.
Tại nhà hàng, một nhân viên phục vụ có thể bán thêm bằng cách đề xuất các món ăn kèm bổ sung hoặc nâng cấp để nâng cao trải nghiệm ẩm thực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store