Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high-end
Các ví dụ
She treated herself to a high-end handbag as a reward for reaching her career goals.
Cô ấy tự thưởng cho mình một chiếc túi xách cao cấp như một phần thưởng vì đã đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
The hotel offers high-end amenities such as a spa, gourmet dining, and personalized service.
Khách sạn cung cấp các tiện nghi cao cấp như spa, ẩm thực gourmet và dịch vụ cá nhân hóa.



























