Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high-carb
01
nhiều carb, có hàm lượng carb cao
(of foods or diets) containing a large amount of carbohydrates
Các ví dụ
Athletes often consume high-carb meals before a marathon to boost their energy levels.
Các vận động viên thường tiêu thụ các bữa ăn nhiều carb trước khi chạy marathon để tăng mức năng lượng của họ.
Pasta and bread are classic examples of high-carb foods.
Mì ống và bánh mì là những ví dụ điển hình của thực phẩm nhiều carb.



























