Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high-calorie
01
nhiều calo
(of food or drink) containing a significant amount of calories
Các ví dụ
The high-calorie dessert was too rich for my taste.
Món tráng miệng nhiều calo quá ngậy so với khẩu vị của tôi.
She was cautious about eating high-calorie meals before her fitness competition.
Cô ấy thận trọng về việc ăn những bữa ăn nhiều calo trước cuộc thi thể hình của mình.



























