Unspotted
volume
British pronunciation/ʌnspˈɒtɪd/
American pronunciation/ʌnspˈɑːɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unspotted"

unspotted
01

không vết bẩn

without soil or spot or stain
unspotted definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store