Unregenerate
volume
British pronunciation/ˌʌnɹiːdʒˈɛnəɹˌeɪt/
American pronunciation/ˌʌnɹiːdʒˈɛnɚɹˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unregenerate"

unregenerate
01

ngoan cố, bướng bỉnh

tenaciously unwilling or marked by tenacious unwillingness to yield
unregenerate definition and meaning
02

không hối cải, không cải thiện

unimproved in terms of behavior or beliefs
03

không hối lỗi, không thể cải tạo

unrepentant and incapable of being reformed

unregenerate

adj

regenerate

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store