Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unprotected
Các ví dụ
Leaving your personal information unencrypted could leave it unprotected from hackers or identity theft.
Để thông tin cá nhân của bạn không được mã hóa có thể khiến nó không được bảo vệ khỏi tin tặc hoặc trộm cắp danh tính.
The fragile glassware was left unprotected on the table, making it vulnerable to accidental breakage.
Đồ thủy tinh dễ vỡ đã bị bỏ không được bảo vệ trên bàn, khiến nó dễ bị vỡ do tai nạn.
Cây Từ Vựng
unprotectedness
unprotected
protected
protect



























