unprosperous
un
ʌn
an
pros
prɑs
praas
pe
rous
rəs
rēs
British pronunciation
/ʌnpɹˈɒspəɹəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unprosperous"trong tiếng Anh

unprosperous
01

không thịnh vượng, không thành công

not doing well or not having enough money or success
example
Các ví dụ
The region remained largely unprosperous despite efforts to stimulate economic growth.
Khu vực vẫn phần lớn không thịnh vượng bất chấp những nỗ lực kích thích tăng trưởng kinh tế.
The family struggled to make ends meet in their unprosperous neighborhood.
Gia đình phải vật lộn để kiếm sống trong khu phố không thịnh vượng của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store