Tìm kiếm
unqualified
01
không giới hạn
not limited or restricted
02
không đủ năng lực
not competent or not having the right qualifications, knowledge, or experience to do something
03
không đủ điều kiện
legally not qualified or sufficient
04
không đủ tiêu chuẩn
having no right or entitlement
Ví dụ
Allowing inexperienced and unqualified individuals to operate heavy machinery is a recipe for disaster.