unquestionably
un
ʌn
an
ques
ˈkwɛs
kves
tio
ʧə
chē
nab
nəb
nēb
ly
li
li
British pronunciation
/ʌnkwˈɛst‍ʃənəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unquestionably"trong tiếng Anh

unquestionably
01

chắc chắn, không nghi ngờ

in a manner beyond any question or uncertainty
example
Các ví dụ
Her dedication and hard work were unquestionably evident in the successful completion of the project.
Sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của cô ấy không nghi ngờ gì là rõ ràng trong việc hoàn thành dự án thành công.
The team 's victory was unquestionably deserved, given their exceptional performance throughout the season.
Chiến thắng của đội là không thể nghi ngờ xứng đáng, xét đến màn trình diễn xuất sắc của họ trong suốt mùa giải.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store