Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unquestionably
01
chắc chắn, không nghi ngờ
in a manner beyond any question or uncertainty
Các ví dụ
Her dedication and hard work were unquestionably evident in the successful completion of the project.
Sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của cô ấy không nghi ngờ gì là rõ ràng trong việc hoàn thành dự án thành công.
The team 's victory was unquestionably deserved, given their exceptional performance throughout the season.
Chiến thắng của đội là không thể nghi ngờ xứng đáng, xét đến màn trình diễn xuất sắc của họ trong suốt mùa giải.
Cây Từ Vựng
unquestionably
questionably
...
quest



























