unprejudiced
un
ʌn
an
pre
prɛ
pre
ju
ʤə
diced
dəst
dēst
British pronunciation
/ʌnpɹˈɛd‍ʒuːdɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unprejudiced"trong tiếng Anh

unprejudiced
01

không thiên vị, không định kiến

free from bias or preconceived opinions
example
Các ví dụ
She gave an unprejudiced review of the book.
Cô ấy đã đưa ra một bài đánh giá không thiên vị về cuốn sách.
An unprejudiced jury is essential for a fair trial.
Một bồi thẩm đoàn không thiên vị là điều cần thiết cho một phiên tòa công bằng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store