impartial
im
ˌɪm
im
par
ˈpɑr
paar
tial
ʃəl
shēl
British pronunciation
/ɪmpˈɑːʃə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "impartial"trong tiếng Anh

impartial
01

không thiên vị, trung lập

not favoring a particular party in a way that enables one to act or decide fairly
example
Các ví dụ
The mediator remained impartial throughout the negotiations to ensure a fair outcome.
Người hòa giải vẫn vô tư trong suốt quá trình đàm phán để đảm bảo kết quả công bằng.
An impartial jury is essential for a just trial, free from any biases.
Một bồi thẩm đoàn không thiên vị là điều cần thiết cho một phiên tòa công bằng, không có bất kỳ thành kiến nào.
02

không thiên vị, trung lập

free from undue bias or preconceived opinions
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store