Unprepossessing
volume
British pronunciation/ʌnpɹɪpəzˈɛsɪŋ/
American pronunciation/ʌnpɹɪpəzˈɛsɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unprepossessing"

unprepossessing
01

không thu hút, kém hấp dẫn

lacking appeal or noticeability
example
Example
click on words
Despite his unprepossessing appearance, he had a warm and engaging personality that won people over.
Mặc dù vẻ bề ngoài không thu hút, kém hấp dẫn của anh ấy, nhưng anh ấy có một tính cách ấm áp và cuốn hút mà đã chinh phục được lòng người.
The house may look unprepossessing from the outside, but inside it is beautifully decorated and welcoming.
Ngôi nhà có thể trông không thu hút từ bên ngoài, nhưng bên trong được trang trí rất đẹp và thân thiện.

word family

possess

Verb

prepossess

Verb

prepossessing

Adjective

unprepossessing

Adjective
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store