Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unoriginal
Các ví dụ
The unoriginal plot felt derivative of popular thrillers.
Cốt truyện không nguyên bản có cảm giác như được lấy cảm hứng từ những bộ phim kinh dị nổi tiếng.
His unoriginal design was criticized for being too derivative.
Thiết kế không nguyên bản của anh ấy đã bị chỉ trích vì quá đạo nhái.
Cây Từ Vựng
unoriginal
original
origin



























