unoriginal
un
ʌn
an
o
ɜ
ē
ri
ˈrɪ
ri
gi
ʤə
nal
nəl
nēl
British pronunciation
/ʌnəɹˈɪd‍ʒɪnə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unoriginal"trong tiếng Anh

unoriginal
01

không nguyên bản, phái sinh

having qualities of imitation or lacking novelty

generic

example
Các ví dụ
The unoriginal plot felt derivative of popular thrillers.
Cốt truyện không nguyên bản có cảm giác như được lấy cảm hứng từ những bộ phim kinh dị nổi tiếng.
His unoriginal design was criticized for being too derivative.
Thiết kế không nguyên bản của anh ấy đã bị chỉ trích vì quá đạo nhái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store