unmoving
un
ʌn
an
mo
mu
moo
ving
vɪng
ving
British pronunciation
/ʌnmˈuːvɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unmoving"trong tiếng Anh

unmoving
01

vô cảm, lãnh đạm

not arousing emotions
02

bất động, không di chuyển

lacking movement
example
Các ví dụ
The unmoving cat watched the mouse from the corner of the room.
Con mèo bất động quan sát con chuột từ góc phòng.
His unmoving expression made it difficult to tell what he was thinking.
Biểu cảm bất động của anh ấy khiến khó có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store