Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unflavored
01
không có hương vị, nhạt nhẽo
lacking any distinct taste or flavor
Các ví dụ
The unflavored yogurt was too bland, so I added some honey and fruit for taste.
Sữa chua không vị quá nhạt nhẽo, nên tôi đã thêm một ít mật ong và trái cây để tăng hương vị.
The protein powder was unflavored, making it easy to mix into any drink without altering the taste.
Bột protein không có hương vị, giúp dễ dàng pha vào bất kỳ đồ uống nào mà không làm thay đổi hương vị.
Cây Từ Vựng
unflavored
flavored
flavor



























