Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unfathomed
Các ví dụ
The shipwreck lay in the unfathomed depths of the ocean.
Xác tàu nằm ở độ sâu không thể đo lường của đại dương.
The mystery remained unfathomed, despite years of investigation.
Bí ẩn vẫn còn không thể đo lường được, mặc dù đã nhiều năm điều tra.



























