uneasily
un
ʌn
an
ea
i:
i
si
ly
li
li
British pronunciation
/ʌnˈiːzɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "uneasily"trong tiếng Anh

uneasily
01

một cách không thoải mái, với sự lo lắng

in a way that shows discomfort, worry, or lack of confidence
example
Các ví dụ
She shifted uneasily in her seat during the long silence.
Cô ấy bồn chồn ngồi không yên trên ghế trong suốt khoảng thời gian im lặng dài.
He laughed uneasily, unsure whether the joke was appropriate.
Anh ấy cười không thoải mái, không chắc liệu trò đùa có phù hợp không.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store