Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
undemanding
01
không đòi hỏi nhiều, ít yêu cầu
not needing a lot of time, energy, or attention
Các ví dụ
The job was undemanding, allowing her time to focus on her studies.
Công việc không đòi hỏi nhiều, cho phép cô ấy có thời gian tập trung vào việc học.
He preferred undemanding activities, like reading or watching movies, during the weekend.
Anh ấy thích những hoạt động không đòi hỏi nhiều, như đọc sách hoặc xem phim, vào cuối tuần.
Cây Từ Vựng
undemanding
demanding
demand



























