unconquerable
u
ʌ
n
n
c
k
o
ɑ:
n
n
q
k
ue
ə
r
r
a
ə
b
b
ə
l
l
e
British pronunciation
/ʌnkˈɒnkəɹəbə‍l/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unconquerable"

unconquerable
01

bất khả chiến bại, không thể chinh phục

not capable of being conquered or vanquished or overcome
02

bất khả chiến bại, không thể khuất phục

impossible to defeat, subdue, or take control of
example
Example
click on words
Despite facing numerous hardships, she had an unconquerable spirit that kept her moving forward.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy có một tinh thần bất khả chiến bại giúp cô ấy tiến lên phía trước.
The fortress was built on steep cliffs, making it an unconquerable stronghold.
Pháo đài được xây dựng trên những vách đá dốc, khiến nó trở thành một pháo đài không thể chinh phục.
Theo dõi chúng tôi@LanGeek.co
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store