
Tìm kiếm
unconquerable
01
bất khả chiến bại, không thể chinh phục
not capable of being conquered or vanquished or overcome
02
bất khả chiến bại, không thể khuất phục
impossible to defeat, subdue, or take control of
Example
Despite facing numerous hardships, she had an unconquerable spirit that kept her moving forward.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy có một tinh thần bất khả chiến bại giúp cô ấy tiến lên phía trước.
The fortress was built on steep cliffs, making it an unconquerable stronghold.
Pháo đài được xây dựng trên những vách đá dốc, khiến nó trở thành một pháo đài không thể chinh phục.
Họ từ
conquer
Verb
conquerable
Adjective
unconquerable
Adjective

Từ Gần