to tune up
Pronunciation
/tˈuːn ˈʌp/
British pronunciation
/tjˈuːn ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tune up"trong tiếng Anh

to tune up
01

lên dây, điều chỉnh

to adjust a musical instrument so that it plays in the correct pitch
example
Các ví dụ
Before the concert, the guitarist took a moment to tune up his instrument.
Trước buổi hòa nhạc, người chơi guitar đã dành một chút thời gian để lên dây nhạc cụ của mình.
The piano had n't been played in years, so it needed a professional to tune it up.
Cây đàn piano đã không được chơi trong nhiều năm, vì vậy nó cần một chuyên gia để lên dây.
02

điều chỉnh, chỉnh sửa

adjust for (better) functioning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store