Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to topple
01
đổ, sụp đổ
to fall or collapse, often due to instability or lack of support
Intransitive
Các ví dụ
The old tree, weakened by disease, finally began to topple in the strong wind.
Cây già, yếu đi vì bệnh tật, cuối cùng đã bắt đầu đổ trong gió mạnh.
The dominoes were set up in a long row, ready to topple with a single push.
Những quân domino được xếp thành một hàng dài, sẵn sàng đổ chỉ với một cú đẩy.
Các ví dụ
The strong gust of wind toppled the flimsy fence along the sidewalk.
Cơn gió mạnh đã đánh đổ hàng rào yếu ớt dọc theo vỉa hè.
The protestors attempted to topple the statue of the dictator during the demonstration.
Những người biểu tình đã cố gắng đánh đổ bức tượng của nhà độc tài trong cuộc biểu tình.



























