topnotch
top
ˈtɑp
taap
notch
ˌnɑʧ
naach
British pronunciation
/ˈtɒpˌnɒtʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "topnotch"trong tiếng Anh

topnotch
01

xuất sắc, hàng đầu

having the highest standard or quality
example
Các ví dụ
The restaurant is known for its topnotch service and exquisite cuisine.
Nhà hàng được biết đến với dịch vụ cao cấp và ẩm thực tinh tế.
She received topnotch training from one of the leading experts in the field.
Cô ấy đã nhận được sự đào tạo hàng đầu từ một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store