Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
topnotch
01
xuất sắc, hàng đầu
having the highest standard or quality
Các ví dụ
The restaurant is known for its topnotch service and exquisite cuisine.
Nhà hàng được biết đến với dịch vụ cao cấp và ẩm thực tinh tế.
She received topnotch training from one of the leading experts in the field.
Cô ấy đã nhận được sự đào tạo hàng đầu từ một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.
Cây Từ Vựng
topnotch
top
notch



























