Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Toddler
01
trẻ mới biết đi, em bé
a young child who is starting to learn how to walk
Các ví dụ
The toddler took his first steps, much to the delight of his parents.
Đứa trẻ mới biết đi đã bước những bước đầu tiên, khiến bố mẹ vô cùng vui mừng.
She read a picture book to the toddler during storytime.
Cô ấy đọc một cuốn sách tranh cho đứa trẻ mới biết đi trong giờ kể chuyện.
Cây Từ Vựng
toddler
toddle



























