Toboggan
volume
British pronunciation/təbˈɒɡən/
American pronunciation/təˈbɑɡən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "toboggan"

Toboggan
01

xe trượt tuyết, toboggan

a long flat seat with a curved front that people can sit on and slide down snowy hills
toboggan definition and meaning
to toboggan
01

trượt ván, trượt trên toboggan

move along on a luge or toboggan

toboggan

n

tobogganist

n

tobogganist

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store