Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
timely
Các ví dụ
The timely arrival of the ambulance saved the injured hiker's life.
Sự đến kịp thời của xe cứu thương đã cứu sống người leo núi bị thương.
The timely intervention of the teacher prevented a potential conflict among students.
Sự can thiệp kịp thời của giáo viên đã ngăn chặn một cuộc xung đột tiềm ẩn giữa các học sinh.
Các ví dụ
The movie 's message was timely, reflecting the struggles many people are facing today.
Thông điệp của bộ phim rất kịp thời, phản ánh những khó khăn mà nhiều người đang phải đối mặt ngày nay.
Her speech on mental health was timely, given the recent increase in awareness about the issue.
Bài phát biểu của cô ấy về sức khỏe tâm thần rất kịp thời, xét đến sự gia tăng nhận thức gần đây về vấn đề này.
Các ví dụ
The timely arrival of the fire department prevented the blaze from spreading further.
Sự xuất hiện kịp thời của đội cứu hỏa đã ngăn ngọn lửa lan rộng hơn.
A timely warning helped the community prepare for the approaching hurricane.
Một cảnh báo kịp thời đã giúp cộng đồng chuẩn bị cho cơn bão đang đến gần.
timely
Các ví dụ
She arrived at the meeting timely, just as it was starting.
Cô ấy đến cuộc họp đúng lúc, ngay khi nó bắt đầu.
He submitted his assignment timely, ensuring it met the deadline.
Anh ấy đã nộp bài tập đúng hạn, đảm bảo rằng nó đáp ứng thời hạn.
Cây Từ Vựng
timeliness
untimely
timely
time



























