well-timed
Pronunciation
/wˈɛltˈaɪmd/
British pronunciation
/wˈɛltˈaɪmd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "well-timed"trong tiếng Anh

well-timed
01

đúng lúc, vào thời điểm thích hợp

at an opportune time
well-timed
01

đúng lúc, được tính toán kỹ lưỡ

happening at just the right moment for maximum effect or benefit
example
Các ví dụ
His well-timed joke lightened the mood during the tense meeting.
Câu nói đùa đúng lúc của anh ấy đã làm nhẹ bầu không khí trong cuộc họp căng thẳng.
The well-timed delivery of supplies helped avoid a crisis.
Việc giao hàng đúng lúc đã giúp tránh được một cuộc khủng hoảng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store