punctually
punc
ˈpʌnk
pank
tua
ʧu:ə
chooē
lly
li
li
British pronunciation
/pˈʌŋkt‍ʃuːə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "punctually"trong tiếng Anh

punctually
01

đúng giờ, chính xác

at the agreed or expected time
example
Các ví dụ
The bus arrived punctually at 8 a.m. as scheduled.
Xe buýt đã đến đúng giờ lúc 8 giờ sáng như dự kiến.
He always completes his assignments punctually.
Anh ấy luôn hoàn thành bài tập của mình đúng giờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store