tightly knit
Pronunciation
/tˈaɪtli nˈɪt/
British pronunciation
/tˈaɪtli nˈɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tightly knit"trong tiếng Anh

tightly knit
01

gắn bó chặt chẽ, đoàn kết chặt chẽ

having a close and strong connection, especially within a group or community
example
Các ví dụ
The tightly knit family supported each other through every challenge.
Gia đình gắn bó chặt chẽ đã hỗ trợ lẫn nhau vượt qua mọi thử thách.
The village was a tightly knit community where everyone knew each other.
Ngôi làng là một cộng đồng gắn bó chặt chẽ nơi mọi người đều biết nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store