Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tightrope
01
dây thăng bằng, sợi dây căng ngang
tightly stretched rope or wire on which acrobats perform high above the ground
02
dây thăng bằng, tình huống khó khăn
a situation where one must navigate carefully to avoid problems or failure
Các ví dụ
Negotiating the peace treaty was like walking a tightrope, requiring careful balance between conflicting demands.
Đàm phán hiệp ước hòa bình giống như đi trên dây thừng, đòi hỏi sự cân bằng cẩn thận giữa các yêu cầu mâu thuẫn.
As a manager, she often feels like she 's on a tightrope, trying to keep both her employees and the executives satisfied.
Là một người quản lý, cô ấy thường cảm thấy như đang đi trên dây thừng, cố gắng giữ cho cả nhân viên và giám đốc hài lòng.
Cây Từ Vựng
tightrope
tight
rope



























