
Tìm kiếm
tightly knit
01
gắn bó chặt chẽ, đoàn kết chặt chẽ
having a close and strong connection, especially within a group or community
Example
The tightly knit family supported each other through every challenge.
Gia đình gắn bó chặt chẽ đã hỗ trợ lẫn nhau vượt qua mọi thử thách.
The village was a tightly knit community where everyone knew each other.
Ngôi làng là một cộng đồng gắn bó chặt chẽ nơi mọi người đều biết nhau.