Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thenceforth
Các ví dụ
Thenceforth, he dedicated himself to studying law.
Từ đó trở đi, anh ấy cống hiến mình cho việc nghiên cứu luật pháp.
They agreed to stay in contact, thenceforth keeping their friendship alive.
Họ đồng ý giữ liên lạc, từ đó trở đi giữ cho tình bạn của họ sống mãi.
Cây Từ Vựng
thenceforth
thence
forth



























