Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Theocracy
01
thần quyền, chính quyền tôn giáo
a government where religious leaders are in charge and make the rules
Các ví dụ
Some believe that a theocracy can bring about moral governance, while others see it as a potential infringement on personal liberties.
Một số người tin rằng chính quyền thần quyền có thể mang lại quản trị đạo đức, trong khi những người khác coi đó là sự xâm phạm tiềm năng đến quyền tự do cá nhân.
In a theocracy, religious laws often become the foundation for the legal system.
Trong một chính thể thần quyền, luật tôn giáo thường trở thành nền tảng của hệ thống pháp luật.
02
thần quyền, chính quyền thần thánh
a government run by leaders who believe they are guided by God
Các ví dụ
Many ancient civilizations believed in a theocracy, thinking their rulers were chosen or spoken to by the gods.
Nhiều nền văn minh cổ đại tin vào chính thể thần quyền, nghĩ rằng các nhà cai trị của họ được chọn hoặc nói chuyện bởi các vị thần.
Historians often debate whether certain ancient kingdoms were true theocracies or if their leaders just used religion as a means of control.
Các nhà sử học thường tranh luận liệu một số vương quốc cổ đại có thực sự là chính thể thần quyền hay không, hoặc các nhà lãnh đạo của họ chỉ sử dụng tôn giáo như một phương tiện kiểm soát.



























