LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Theodolite
/θiːədˈɒlaɪt/
/θiːədˈɑːlaɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "theodolite"
Theodolite
DANH TỪ
01
kính kinh vĩ
precision optical instrument used for measuring horizontal and vertical angles in surveying and engineering applications
transit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App