Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tenable
01
có thể bảo vệ được, có thể biện minh được
able to be defended, justified, or maintained against criticism or opposition
Các ví dụ
His theory on the origins of the universe was considered tenable by many scientists due to its adherence to known laws of physics.
Lý thuyết của ông về nguồn gốc của vũ trụ được nhiều nhà khoa học coi là có thể bảo vệ được do tuân thủ các định luật vật lý đã biết.
The lawyer presented a tenable defense for her client, citing compelling evidence and legal precedents.
Luật sư đã trình bày một lời bào chữa có thể bảo vệ được cho thân chủ của mình, trích dẫn bằng chứng thuyết phục và tiền lệ pháp lý.
Cây Từ Vựng
tenability
tenableness
untenable
tenable



























