Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tenaciously
Các ví dụ
She tenaciously pursued her dream of becoming a doctor, despite numerous setbacks.
Cô ấy kiên trì theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ, bất chấp nhiều thất bại.
The athlete tenaciously trained every day, refusing to give up even when faced with injuries.
Vận động viên đã tập luyện kiên trì mỗi ngày, từ chối bỏ cuộc ngay cả khi đối mặt với chấn thương.
Cây Từ Vựng
tenaciously
tenacious



























