teensy
teen
ˈtin
tin
sy
si
si
British pronunciation
/tˈiːnzi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "teensy"trong tiếng Anh

01

nhỏ xíu, tí hon

extremely tiny
example
Các ví dụ
She found a teensy bug on the leaf, barely noticeable to the naked eye.
Cô ấy tìm thấy một con bọ nhỏ xíu trên chiếc lá, hầu như không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
She carefully examined the teensy screw that had fallen from her watch.
Cô ấy cẩn thận kiểm tra cái ốc vít nhỏ xíu rơi ra từ chiếc đồng hồ của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store