Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tautological
01
thừa
referring to something that is repetitive and restates the same idea or meaning using different words
Các ví dụ
Her explanation was tautological, adding no new information but restating what was already known.
Lời giải thích của cô ấy là thừa, không thêm thông tin mới mà chỉ lặp lại những gì đã biết.
The phrase " true fact " is tautological, as a fact is inherently true.
Cụm từ "sự thật đúng" là thừa, vì một sự thật vốn dĩ đã đúng.



























