taunt
taunt
tɔnt
tawnt
British pronunciation
/tˈɔːnt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "taunt"trong tiếng Anh

to taunt
01

chế nhạo, chọc ghẹo

to upset one by saying disrespectful things to them or constantly making fun of them
example
Các ví dụ
The bullies taunted the new student about his clothes.
Những kẻ bắt nạt chế nhạo học sinh mới về quần áo của cậu ấy.
She was hurt when her classmates taunted her about her accent.
Cô ấy bị tổn thương khi các bạn cùng lớp chế nhạo giọng nói của mình.
01

lời chế nhạo, sự chế giễu

an insulting or mocking remark or action intended to provoke someone or elicit a reaction
example
Các ví dụ
His taunts only fueled her determination to succeed despite the challenges.
Những lời chế nhạo của anh ta chỉ làm tăng thêm quyết tâm thành công của cô ấy bất chấp những thách thức.
The bully 's taunts echoed through the school hallway, causing distress among the students.
Những lời chế nhạo của kẻ bắt nạt vang dội khắp hành lang trường học, gây ra sự đau khổ cho các học sinh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store