Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to sway
01
đung đưa, lắc lư
to slowly move back and forth or from side to side
Intransitive
Các ví dụ
The branches of the willow tree swayed gently in the breeze.
Các nhánh của cây liễu đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió.
The boat began to sway with the rhythm of the ocean waves.
Con thuyền bắt đầu đung đưa theo nhịp sóng biển.
02
đung đưa, lắc lư
to cause something to move gently back and forth or from side to side
Transitive: to sway sth
Các ví dụ
The rhythmic music swayed the crowd, encouraging everyone to move in harmony on the dance floor.
Âm nhạc nhịp điệu đung đưa đám đông, khuyến khích mọi người di chuyển hài hòa trên sàn nhảy.
The gentle breeze swayed the curtains in the open window.
Làn gió nhẹ đung đưa rèm cửa ở cửa sổ mở.
03
ảnh hưởng, thuyết phục
to encourage someone to do or believe something
Transitive: to sway sb | to sway an opinion
Các ví dụ
The passionate speaker hoped to sway the audience with compelling arguments.
Diễn giả đam mê hy vọng thuyết phục khán giả bằng những lập luận hấp dẫn.
The marketing team worked hard to sway consumers towards their brand.
Nhóm tiếp thị đã làm việc chăm chỉ để thuyết phục người tiêu dùng hướng về thương hiệu của họ.
Sway
01
ảnh hưởng, quyền lực
the influence or control over someone or something
Các ví dụ
The politician 's powerful speeches held considerable sway over voters.
Những bài phát biểu mạnh mẽ của chính trị gia có ảnh hưởng đáng kể đến cử tri.
Economic factors often have a significant sway on consumer behavior.
Các yếu tố kinh tế thường có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của người tiêu dùng.
02
sự đu đưa, sự lắc lư
a movement from side to side, especially one that makes something lean or pitch dangerously
Các ví dụ
The sway of the ship made passengers feel sick.
Sự lắc lư của con tàu khiến hành khách cảm thấy buồn nôn.
A sudden sway nearly threw him off balance.
Một cú đung đưa đột ngột suýt làm anh mất thăng bằng.
Cây Từ Vựng
swayer
sway



























