sway
sway
sweɪ
svei
British pronunciation
/swˈe‍ɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sway"trong tiếng Anh

01

đung đưa, lắc lư

to slowly move back and forth or from side to side
Intransitive
to sway definition and meaning
example
Các ví dụ
The branches of the willow tree swayed gently in the breeze.
Các nhánh của cây liễu đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió.
The boat began to sway with the rhythm of the ocean waves.
Con thuyền bắt đầu đung đưa theo nhịp sóng biển.
02

đung đưa, lắc lư

to cause something to move gently back and forth or from side to side
Transitive: to sway sth
to sway definition and meaning
example
Các ví dụ
The rhythmic music swayed the crowd, encouraging everyone to move in harmony on the dance floor.
Âm nhạc nhịp điệu đung đưa đám đông, khuyến khích mọi người di chuyển hài hòa trên sàn nhảy.
The gentle breeze swayed the curtains in the open window.
Làn gió nhẹ đung đưa rèm cửa ở cửa sổ mở.
03

ảnh hưởng, thuyết phục

to encourage someone to do or believe something
Transitive: to sway sb | to sway an opinion
example
Các ví dụ
The passionate speaker hoped to sway the audience with compelling arguments.
Diễn giả đam mê hy vọng thuyết phục khán giả bằng những lập luận hấp dẫn.
The marketing team worked hard to sway consumers towards their brand.
Nhóm tiếp thị đã làm việc chăm chỉ để thuyết phục người tiêu dùng hướng về thương hiệu của họ.
01

ảnh hưởng, quyền lực

the influence or control over someone or something
example
Các ví dụ
The politician 's powerful speeches held considerable sway over voters.
Những bài phát biểu mạnh mẽ của chính trị gia có ảnh hưởng đáng kể đến cử tri.
Economic factors often have a significant sway on consumer behavior.
Các yếu tố kinh tế thường có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của người tiêu dùng.
02

sự đu đưa, sự lắc lư

a movement from side to side, especially one that makes something lean or pitch dangerously
example
Các ví dụ
The sway of the ship made passengers feel sick.
Sự lắc lư của con tàu khiến hành khách cảm thấy buồn nôn.
A sudden sway nearly threw him off balance.
Một cú đung đưa đột ngột suýt làm anh mất thăng bằng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store