Surmise
volume
British pronunciation/səmˈaɪz/
American pronunciation/sɝˈmaɪz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "surmise"

to surmise
01

đoán, suy đoán

to come to a conclusion without enough evidence
Transitive: to surmise that
Surmise
01

suy đoán, ước đoán

an estimation that points out the validity of something without sufficient evidence to confirm it

surmise

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store