Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
better
01
tốt hơn, ưu việt hơn
having more of a good quality
Các ví dụ
With upgraded technology, the new smartphone has a better camera than its predecessor.
Với công nghệ được nâng cấp, điện thoại thông minh mới có camera tốt hơn so với người tiền nhiệm.
The revised edition of the book is better, offering additional insights and information.
Ấn bản sửa đổi của cuốn sách tốt hơn, cung cấp thêm những hiểu biết và thông tin.
02
tốt hơn, phù hợp hơn
more suitable or effective compared to other available options
Các ví dụ
It 's better to get enough rest before the exam.
Tốt hơn là nên nghỉ ngơi đủ trước kỳ thi.
You'd better talk to your supervisor before making changes.
Bạn nên nói chuyện với người giám sát của mình trước khi thực hiện thay đổi tốt hơn.
03
tốt hơn, bình phục
recovered from a physical or mental health problem completely or compared to the past
Các ví dụ
After using the medicine, I felt much better.
Sau khi sử dụng thuốc, tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều.
He 's much better now and can return to school.
Bây giờ anh ấy khỏe hơn nhiều và có thể trở lại trường học.
to better
01
cải thiện, nâng cao
to make something have more of a good quality
Transitive: to better sth
Các ví dụ
Regular exercise can help better one's physical health and well-being.
Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe thể chất và hạnh phúc.
Educational programs aim to better students' understanding of various subjects.
Các chương trình giáo dục nhằm nâng cao hiểu biết của học sinh về các môn học khác nhau.
02
cải thiện, tiến bộ
to improve or progress in quality, performance, or condition
Intransitive
Các ví dụ
As she gained experience in her role, her leadership skills bettered.
Khi cô ấy tích lũy kinh nghiệm trong vai trò của mình, kỹ năng lãnh đạo của cô ấy đã tốt hơn.
Through dedication and hard work, his academic performance bettered.
Nhờ sự cống hiến và làm việc chăm chỉ, thành tích học tập của anh ấy đã tốt hơn.
03
vượt qua, vượt trội
to surpass or outdo someone or something in a competition, conflict, or challenge
Transitive: to better sb
Các ví dụ
Despite being the underdog, the boxer bettered his opponent with a series of strategic punches.
Mặc dù là người được đánh giá thấp hơn, võ sĩ quyền anh đã vượt qua đối thủ của mình bằng một loạt đòn đấm chiến lược.
The chess grandmaster bettered his rival in a tense endgame, demonstrating superior tactics and foresight.
Đại kiện tướng cờ vua đã vượt qua đối thủ của mình trong một ván cờ kết thúc căng thẳng, thể hiện chiến thuật và tầm nhìn vượt trội.
better
01
tốt hơn, khéo léo hơn
in a more skillful, effective, or desirable way
Các ví dụ
She sings better than anyone else in the choir.
Cô ấy hát hay hơn bất kỳ ai khác trong dàn hợp xướng.
I understand the topic better after reviewing the notes.
Tôi hiểu chủ đề tốt hơn sau khi xem lại các ghi chú.
Các ví dụ
He knows the story much better than you do.
Anh ấy biết câu chuyện tốt hơn nhiều so với bạn.
Her paintings have become better known in recent years.
Những bức tranh của cô ấy đã trở nên tốt hơn được biết đến trong những năm gần đây.
03
tốt hơn, nhiều hơn
to a greater extent in amount, time, or distance than a stated value
Các ví dụ
He walked better than ten kilometers without stopping.
Anh ấy đã đi bộ hơn mười cây số mà không dừng lại.
We waited better than thirty minutes for our order.
Chúng tôi đã đợi hơn ba mươi phút cho đơn hàng của mình.
Better
01
tốt hơn, ưu việt hơn
a higher standard or more desirable version of an action, quality, or condition
Các ví dụ
I expected better from a team of professionals.
Tôi mong đợi tốt hơn từ một đội ngũ chuyên nghiệp.
She deserves better than how they treated her.
Cô ấy xứng đáng với điều tốt hơn so với cách họ đối xử với cô ấy.
Các ví dụ
He always showed respect when speaking to his betters.
Anh ấy luôn thể hiện sự tôn trọng khi nói chuyện với những người cấp trên của mình.
In the army, you 're expected to obey your betters without question.
Trong quân đội, bạn được mong đợi sẽ tuân theo những người cấp trên mà không cần hỏi.



























