Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to exceed
01
vượt quá, vượt trội
to surpass a set standard or limit in scope or size
Transitive: to exceed a standard or limit
Các ví dụ
The project 's expenses exceed the allocated budget.
Chi phí của dự án vượt quá ngân sách được phân bổ.
The company 's revenue for the quarter exceeded projections.
Doanh thu của công ty trong quý đã vượt quá dự kiến.
02
vượt quá, vượt trội
to be superior or better in performance, quality, or achievement
Transitive: to exceed a quality or achievement
Các ví dụ
The innovative technology aims to exceed current industry standards, providing users with unparalleled features and efficiency.
Công nghệ đổi mới nhằm mục đích vượt qua các tiêu chuẩn ngành hiện tại, cung cấp cho người dùng các tính năng và hiệu quả chưa từng có.
Despite initial doubts, the project 's success managed to exceed everyone's expectations.
Mặc dù có những nghi ngờ ban đầu, thành công của dự án đã vượt quá mong đợi của mọi người.
Các ví dụ
He exceeded the legal speed limit on the highway.
Anh ấy đã vượt quá giới hạn tốc độ hợp pháp trên đường cao tốc.
The company exceeded its environmental emission limits, leading to a fine.
Công ty đã vượt quá giới hạn phát thải môi trường, dẫn đến một khoản tiền phạt.
Cây Từ Vựng
exceedance
exceeding
exceed



























