Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Superordinate
01
siêu danh từ, từ siêu cấp
a word that is more generic than a given word
Các ví dụ
The superordinate delegated key responsibilities to the team leaders.
Cấp trên đã ủy thác những trách nhiệm chính cho các trưởng nhóm.
Disagreements were escalated to the superordinate for final judgment.
Các bất đồng đã được chuyển lên cấp trên để phán quyết cuối cùng.
to superordinate
01
siêu phẩm, đặt vào một thứ tự cao hơn
place in a superior order or rank
superordinate
01
cấp trên, có địa vị cao hơn
of higher rank or status or value
Cây Từ Vựng
superordinate
super
ordinate



























