Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
strong
Các ví dụ
He was able to lift the heavy box because he was so strong.
Anh ấy có thể nhấc chiếc hộp nặng vì anh ấy rất khỏe.
She admired his strong arms as he effortlessly carried the bags.
Cô ngưỡng mộ cánh tay mạnh mẽ của anh khi anh dễ dàng xách những chiếc túi.
02
mạnh, nồng
describing food that has a powerful, bold, or pungent taste or smell
Các ví dụ
The strong blue cheese odor filled the room.
Mùi nồng của phô mai xanh lan tỏa khắp căn phòng.
She prefers strong black coffee without sugar or milk.
Cô ấy thích cà phê đen đậm đà không đường hoặc sữa.
03
mạnh, đậm đặc
describing drink that contains a large amount of a substance (like alcohol, caffeine, or flavor)
Các ví dụ
She prefers strong coffee with double espresso shots.
Cô ấy thích cà phê mạnh với liều espresso kép.
The tea was too strong, so he added water to dilute it.
Trà quá đậm, nên anh ấy đã thêm nước để pha loãng nó.
04
mạnh, khỏe
not faint or feeble
05
mạnh mẽ, hùng mạnh
having or wielding force or authority
06
mạnh, mạnh mẽ
having a strong physiological or chemical effect
Các ví dụ
He preferred strong whiskey over lighter drinks.
Anh ấy thích rượu whisky mạnh hơn những loại đồ uống nhẹ hơn.
The bartender warned her that the cocktail was quite strong.
Người pha chế đã cảnh báo cô ấy rằng cocktail khá mạnh.
08
mạnh mẽ
(of an opinion or belief) held in a way that is firm and determined
Các ví dụ
She has strong views about protecting the environment.
Cô ấy có quan điểm mạnh mẽ về việc bảo vệ môi trường.
His strong belief in equality guides all his decisions.
Niềm tin mạnh mẽ của anh ấy vào sự bình đẳng hướng dẫn mọi quyết định của anh ấy.
09
tươi, mới
freshly made or left
10
mạnh mẽ, bất khả xâm phạm
immune to attack; incapable of being tampered with
11
mạnh, bất quy tắc
of verbs not having standard (or regular) inflection
12
mạnh mẽ, bền vững
able to withstand physical stress or pressure due to its solid construction
Các ví dụ
The strong steel beams were crucial in supporting the skyscraper ’s towering structure.
Các dầm thép chắc chắn là rất quan trọng trong việc hỗ trợ cấu trúc cao tầng của tòa nhà chọc trời.
Their strong wooden table was built to last, even with frequent heavy use.
Chiếc bàn gỗ chắc chắn của họ được xây dựng để bền lâu, ngay cả khi sử dụng thường xuyên và nặng.
13
mạnh, vững chắc
having a high chance to happen or succeed
14
mạnh, dữ dội
(of wind, tide, or waves) having great power or force
Các ví dụ
The strong wind knocked over several trees.
Gió mạnh đã quật đổ nhiều cây cối.
The tide was so strong it pulled the boat away from the shore.
Thủy triều mạnh đến nỗi kéo con thuyền ra xa khỏi bờ.
15
mạnh mẽ, khỏe
(of engines or machines) having high power, performance, or force
Các ví dụ
This car has a strong engine that can handle any terrain.
Chiếc xe này có động cơ mạnh mẽ có thể xử lý mọi địa hình.
The motorcycle is small but very strong.
Chiếc xe máy nhỏ nhưng rất mạnh mẽ.
Cây Từ Vựng
strongly
strong



























