Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stippled
Các ví dụ
The artist created a stippled effect in the drawing by using tiny dots of ink.
Nghệ sĩ đã tạo ra hiệu ứng chấm bi trong bức vẽ bằng cách sử dụng những chấm mực nhỏ.
She chose a stippled wallpaper design for a subtle yet interesting look in the room.
Cô ấy đã chọn một thiết kế giấy dán tường chấm bi để có một cái nhìn tinh tế nhưng thú vị trong phòng.



























