Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stipend
01
trợ cấp, lương
a fixed amount of money given to a person regularly as an allowance or salary
Các ví dụ
She received a monthly stipend while she was completing her internship.
Cô ấy nhận được một khoản trợ cấp hàng tháng trong khi hoàn thành kỳ thực tập.
They offered a small stipend to volunteers who helped with the research.
Họ đã đề nghị một khoản trợ cấp nhỏ cho các tình nguyện viên giúp đỡ nghiên cứu.



























