Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to stay over
[phrase form: stay]
01
ở lại qua đêm, ngủ lại
to spend the night at a particular location, typically away from one's own residence
Các ví dụ
The student stayed over at the library to study for an important exam.
Sinh viên đã ở lại qua đêm tại thư viện để học cho một kỳ thi quan trọng.
The family stayed over at a cabin in the mountains during their vacation.
Gia đình đã ở lại qua đêm tại một căn nhà gỗ trên núi trong kỳ nghỉ của họ.



























