Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Statue
01
tượng, tác phẩm điêu khắc
a large object created to look like a person or animal from hard materials such as stone, metal, or wood
Các ví dụ
The city square was adorned with a majestic statue of a heroic figure from its history.
Quảng trường thành phố được trang trí với một tượng uy nghi của một nhân vật anh hùng từ lịch sử của nó.
Tourists gathered around the famous statue in the park, snapping photos to capture its beauty.
Du khách tụ tập xung quanh tượng nổi tiếng trong công viên, chụp ảnh để ghi lại vẻ đẹp của nó.



























